Translation meaning & definition of the word "unlawful" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bất hợp pháp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unlawful
[Bất hợp pháp]/ənlɔfəl/
adjective
1. Not conforming to legality, moral law, or social convention
- "An unconventional marriage"
- "Improper banking practices"
- synonym:
- improper ,
- unconventional ,
- unlawful
1. Không tuân thủ tính hợp pháp, luật đạo đức hoặc quy ước xã hội
- "Một cuộc hôn nhân độc đáo"
- "Thực hành ngân hàng không phù hợp"
- từ đồng nghĩa:
- không đúng ,
- độc đáo ,
- bất hợp pháp
2. Contrary to or prohibited by or defiant of law
- "Unlawful measures"
- "Unlawful money"
- "Unlawful hunters"
- synonym:
- unlawful
2. Trái hoặc bị cấm bởi hoặc thách thức pháp luật
- "Các biện pháp bất hợp pháp"
- "Tiền bất hợp pháp"
- "Thợ săn bất hợp pháp"
- từ đồng nghĩa:
- bất hợp pháp
3. Not morally right or permissible
- "Unlawful love"
- synonym:
- unlawful
3. Không đúng về mặt đạo đức hay được cho phép
- "Tình yêu bất hợp pháp"
- từ đồng nghĩa:
- bất hợp pháp
4. Having no legally established claim
- "The wrongful heir to the throne"
- synonym:
- unlawful ,
- wrongful
4. Không có yêu cầu thành lập hợp pháp
- "Người thừa kế sai ngai vàng"
- từ đồng nghĩa:
- bất hợp pháp ,
- sai
5. Contrary to or forbidden by law
- "An illegitimate seizure of power"
- "Illicit trade"
- "An outlaw strike"
- "Unlawful measures"
- synonym:
- illegitimate ,
- illicit ,
- outlaw(a) ,
- outlawed ,
- unlawful
5. Trái pháp luật
- "Một sự chiếm đoạt quyền lực bất hợp pháp"
- "Thương mại bất hợp pháp"
- "Một cuộc đình công ngoài vòng pháp luật"
- "Các biện pháp bất hợp pháp"
- từ đồng nghĩa:
- bất hợp pháp ,
- ngoài vòng pháp luật (a) ,
- ngoài vòng pháp luật
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English