Translation meaning & definition of the word "unkempt" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không hiểu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unkempt
[Không nhận thức]/ənkɛmpt/
adjective
1. Not neatly combed
- "Wild unkempt hair"
- synonym:
- unkempt
1. Không được chải gọn gàng
- "Tóc hoang dã"
- từ đồng nghĩa:
- không biết
2. Not properly maintained or cared for
- "An unkempt garden"
- "Native vistas and unkempt rambling paths"
- "An ukempt appearance"
- synonym:
- unkempt
2. Không được bảo trì hoặc chăm sóc đúng cách
- "Một khu vườn không có người ở"
- "Vistas bản địa và những con đường lan man"
- "Một sự xuất hiện ukempt"
- từ đồng nghĩa:
- không biết
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English