Translation meaning & definition of the word "unjust" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bất công" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unjust
[Bất công]/ənʤəst/
adjective
1. Not fair
- Marked by injustice or partiality or deception
- "Used unfair methods"
- "It was an unfair trial"
- "Took an unfair advantage"
- synonym:
- unfair ,
- unjust
1. Không công bằng
- Được đánh dấu bởi sự bất công hoặc một phần hoặc lừa dối
- "Sử dụng phương pháp không công bằng"
- "Đó là một phiên tòa không công bằng"
- "Lấy một lợi thế không công bằng"
- từ đồng nghĩa:
- không công bằng ,
- bất công
2. Violating principles of justice
- "Unjust punishment"
- "An unjust judge"
- "An unjust accusation"
- synonym:
- unjust
2. Vi phạm các nguyên tắc công lý
- "Hình phạt bất công"
- "Một thẩm phán bất công"
- "Một lời buộc tội bất công"
- từ đồng nghĩa:
- bất công
3. Not equitable or fair
- "The inequitable division of wealth"
- "Inequitable taxation"
- synonym:
- inequitable ,
- unjust
3. Không công bằng hoặc công bằng
- "Sự phân chia tài sản không công bằng"
- "Thuế không thể đánh thuế"
- từ đồng nghĩa:
- bất bình đẳng ,
- bất công
Examples of using
This law is unjust.
Luật này là bất công.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English