Translation meaning & definition of the word "uniting" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đoàn kết" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Uniting
[Đoàn kết]/junaɪtɪŋ/
noun
1. The combination of two or more commercial companies
- synonym:
- amalgamation ,
- merger ,
- uniting
1. Sự kết hợp của hai hoặc nhiều công ty thương mại
- từ đồng nghĩa:
- hợp nhất ,
- sáp nhập ,
- đoàn kết
2. The act of making or becoming a single unit
- "The union of opposing factions"
- "He looked forward to the unification of his family for the holidays"
- synonym:
- union ,
- unification ,
- uniting ,
- conjugation ,
- jointure
2. Hành động tạo hoặc trở thành một đơn vị
- "Sự kết hợp của các phe phái đối lập"
- "Anh ấy mong chờ sự thống nhất của gia đình anh ấy cho ngày lễ"
- từ đồng nghĩa:
- đoàn thể ,
- thống nhất ,
- đoàn kết ,
- liên hợp ,
- liên kết
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English