Translation meaning & definition of the word "unit" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đơn vị" sang tiếng Việt
Unit
[Đơn vị]noun
1. Any division of quantity accepted as a standard of measurement or exchange
- "The dollar is the united states unit of currency"
- "A unit of wheat is a bushel"
- "Change per unit volume"
- synonym:
- unit of measurement ,
- unit
1. Bất kỳ sự phân chia số lượng nào được chấp nhận làm tiêu chuẩn đo lường hoặc trao đổi
- "Đồng đô la là đơn vị tiền tệ của hoa kỳ"
- "Một đơn vị lúa mì là một bụi cây"
- "Thay đổi trên mỗi đơn vị khối lượng"
- từ đồng nghĩa:
- đơn vị đo lường ,
- đơn vị
2. An individual or group or structure or other entity regarded as a structural or functional constituent of a whole
- "The reduced the number of units and installations"
- "The word is a basic linguistic unit"
- synonym:
- unit
2. Một cá nhân hoặc nhóm hoặc cấu trúc hoặc thực thể khác được coi là một thành phần cấu trúc hoặc chức năng của toàn bộ
- "Việc giảm số lượng đơn vị và cài đặt"
- "Từ này là một đơn vị ngôn ngữ cơ bản"
- từ đồng nghĩa:
- đơn vị
3. An organization regarded as part of a larger social group
- "The coach said the offensive unit did a good job"
- "After the battle the soldier had trouble rejoining his unit"
- synonym:
- unit ,
- social unit
3. Một tổ chức được coi là một phần của một nhóm xã hội lớn hơn
- "Huấn luyện viên nói rằng đơn vị tấn công đã làm một công việc tốt"
- "Sau trận chiến, người lính gặp khó khăn khi gia nhập đơn vị của mình"
- từ đồng nghĩa:
- đơn vị ,
- đơn vị xã hội
4. A single undivided whole
- "An idea is not a unit that can be moved from one brain to another"
- synonym:
- unit
4. Một tổng thể không chia
- "Một ý tưởng không phải là một đơn vị có thể được chuyển từ não này sang não khác"
- từ đồng nghĩa:
- đơn vị
5. A single undivided natural thing occurring in the composition of something else
- "Units of nucleic acids"
- synonym:
- unit ,
- building block
5. Một thứ tự nhiên không phân chia xảy ra trong thành phần của một thứ khác
- "Đơn vị axit nucleic"
- từ đồng nghĩa:
- đơn vị ,
- khối xây dựng
6. An assemblage of parts that is regarded as a single entity
- "How big is that part compared to the whole?"
- "The team is a unit"
- synonym:
- whole ,
- unit
6. Tập hợp các bộ phận được coi là một thực thể duy nhất
- "Phần đó lớn như thế nào so với toàn bộ?"
- "Đội là một đơn vị"
- từ đồng nghĩa:
- toàn bộ ,
- đơn vị