Translation meaning & definition of the word "uninviting" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không mời" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Uninviting
[Không mời]/ənɪnvaɪtɪŋ/
adjective
1. Neither attractive nor tempting
- synonym:
- uninviting
1. Không hấp dẫn cũng không hấp dẫn
- từ đồng nghĩa:
- không mời
2. Not tempting
- synonym:
- uninviting ,
- untempting
2. Không cám dỗ
- từ đồng nghĩa:
- không mời ,
- không được đánh giá cao
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English