Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "uninvited" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không mời" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Uninvited

[Chưa được mời]
/ənɪnvaɪtɪd/

adjective

1. Unwelcome and unwanted

  • "Uninvited guests"
  • "Uninvited thoughts"
    synonym:
  • uninvited

1. Không mong muốn và không mong muốn

  • "Khách không mời"
  • "Những suy nghĩ không được mời"
    từ đồng nghĩa:
  • không mời

Examples of using

An uninvited guest is a pleasant surprise.
Một vị khách không mời là một bất ngờ thú vị.
I felt as if I were an uninvited guest.
Tôi cảm thấy như thể tôi là một vị khách không mời.
I felt as if I were an uninvited guest.
Tôi cảm thấy như thể tôi là một vị khách không mời.