Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "uninhabited" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không có người ở" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Uninhabited

[Không có người ở]
/ənɪnhæbətɪd/

adjective

1. Not having inhabitants

  • Not lived in
  • "An uninhabited island"
  • "Gaping doors of uninhabited houses"
    synonym:
  • uninhabited

1. Không có cư dân

  • Không sống ở
  • "Một hòn đảo không có người ở"
  • "Cửa ra vào của những ngôi nhà không có người ở"
    từ đồng nghĩa:
  • không có người ở