Translation meaning & definition of the word "uniform" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đồng phục" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Uniform
[Đồng phục]/junəfɔrm/
noun
1. Clothing of distinctive design worn by members of a particular group as a means of identification
- synonym:
- uniform
1. Quần áo có thiết kế đặc biệt được mặc bởi các thành viên của một nhóm cụ thể như một phương tiện nhận dạng
- từ đồng nghĩa:
- đồng phục
verb
1. Provide with uniforms
- "The guards were uniformed"
- synonym:
- uniform
1. Cung cấp đồng phục
- "Các vệ sĩ đã mặc đồng phục"
- từ đồng nghĩa:
- đồng phục
adjective
1. Always the same
- Showing a single form or character in all occurrences
- "A street of uniform tall white buildings"
- synonym:
- uniform ,
- unvarying
1. Luôn luôn như vậy
- Hiển thị một hình thức hoặc ký tự duy nhất trong tất cả các lần xuất hiện
- "Một con đường của những tòa nhà cao tầng màu trắng"
- từ đồng nghĩa:
- đồng phục ,
- không có sự khác biệt
2. The same throughout in structure or composition
- "Bituminous coal is often treated as a consistent and homogeneous product"
- synonym:
- consistent ,
- uniform
2. Giống nhau trong suốt cấu trúc hoặc thành phần
- "Than bitum thường được coi là một sản phẩm nhất quán và đồng nhất"
- từ đồng nghĩa:
- nhất quán ,
- đồng phục
3. Not differentiated
- synonym:
- undifferentiated ,
- uniform
3. Không phân biệt
- từ đồng nghĩa:
- không phân biệt ,
- đồng phục
4. Evenly spaced
- "At regular (or uniform) intervals"
- synonym:
- uniform
4. Cách đều nhau
- "Trong khoảng thời gian thường xuyên (hoặc thống nhất)"
- từ đồng nghĩa:
- đồng phục
Examples of using
"Is that some sort of uniform?" "Oh right, it's because I play field hockey."
"Đó có phải là một loại đồng phục?" "Ồ đúng rồi, đó là vì tôi chơi khúc côn cầu trên sân."
Does a uniform eliminate class difference?
Có một đồng phục loại bỏ sự khác biệt lớp học?
The school should do away with the uniform.
Nhà trường nên làm đi với đồng phục.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English