Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "unified" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thống nhất" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Unified

[Thống nhất]
/junəfaɪd/

adjective

1. Formed or united into a whole

    synonym:
  • incorporate
  • ,
  • incorporated
  • ,
  • integrated
  • ,
  • merged
  • ,
  • unified

1. Hình thành hoặc thống nhất thành một tổng thể

    từ đồng nghĩa:
  • kết hợp
  • ,
  • tích hợp
  • ,
  • sáp nhập
  • ,
  • thống nhất

2. Operating as a unit

  • "A unified utility system"
  • "A coordinated program"
    synonym:
  • coordinated
  • ,
  • co-ordinated
  • ,
  • interconnected
  • ,
  • unified

2. Hoạt động như một đơn vị

  • "Một hệ thống tiện ích thống nhất"
  • "Một chương trình phối hợp"
    từ đồng nghĩa:
  • phối hợp
  • ,
  • kết nối với nhau
  • ,
  • thống nhất