Translation meaning & definition of the word "unidentified" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không xác định" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unidentified
[Không xác định]/ənaɪdɛntəfaɪd/
adjective
1. Not yet identified
- "An unidentified species"
- "An unidentified witness"
- synonym:
- unidentified
1. Chưa xác định
- "Một loài không xác định"
- "Một nhân chứng không xác định"
- từ đồng nghĩa:
- không xác định
2. Being or having an unknown or unnamed source
- "A poem by an unknown author"
- "Corporations responsible to nameless owners"
- "An unnamed donor"
- synonym:
- nameless ,
- unidentified ,
- unknown ,
- unnamed
2. Đang hoặc có một nguồn không xác định hoặc không tên
- "Một bài thơ của một tác giả vô danh"
- "Các công ty chịu trách nhiệm cho chủ sở hữu không tên"
- "Một nhà tài trợ giấu tên"
- từ đồng nghĩa:
- không tên ,
- không xác định ,
- không rõ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English