Translation meaning & definition of the word "unicycle" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "unicycle" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unicycle
[Xe đạp]/junəsaɪkəl/
noun
1. A vehicle with a single wheel that is driven by pedals
- synonym:
- unicycle ,
- monocycle
1. Một chiếc xe với một bánh xe duy nhất được điều khiển bởi bàn đạp
- từ đồng nghĩa:
- xe đạp ,
- bạch cầu đơn nhân
verb
1. Ride a unicycle
- synonym:
- unicycle
1. Đi xe đạp một bánh
- từ đồng nghĩa:
- xe đạp
Examples of using
A unicycle has one wheel.
Một chiếc xe đạp có một bánh xe.
A unicycle has one wheel.
Một chiếc xe đạp có một bánh xe.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English