Translation meaning & definition of the word "unhurried" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không có tiếng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unhurried
[Chưa hoàn thành]/ənhərid/
adjective
1. Relaxed and leisurely
- Without hurry or haste
- "People strolling about in an unhurried way"
- "An unhurried walk"
- "Spoke in a calm and unhurried voice"
- synonym:
- unhurried
1. Thư giãn và nhàn nhã
- Không vội vàng hay vội vàng
- "Mọi người đi dạo một cách không vui vẻ"
- "Một cuộc đi bộ không vui vẻ"
- "Nói bằng một giọng bình tĩnh và không vui vẻ"
- từ đồng nghĩa:
- chưa
2. Capable of accepting delay with equanimity
- "Was unhurried with the small children"
- synonym:
- unhurried
2. Có khả năng chấp nhận sự chậm trễ với sự công bằng
- "Đã không vui với những đứa trẻ nhỏ"
- từ đồng nghĩa:
- chưa
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English