Translation meaning & definition of the word "unholy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không linh thiêng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unholy
[Vô duyên]/ənhoʊli/
adjective
1. Not hallowed or consecrated
- synonym:
- unholy ,
- unhallowed
1. Không thần thánh hay tận hiến
- từ đồng nghĩa:
- không linh thiêng ,
- không được phép
2. Extremely evil or cruel
- Expressive of cruelty or befitting hell
- "Something demonic in him--something that could be cruel"
- "Fires lit up a diabolic scene"
- "Diabolical sorcerers under the influence of devils"
- "A fiendish despot"
- "Hellish torture"
- "Infernal instruments of war"
- "Satanic cruelty"
- "Unholy grimaces"
- synonym:
- demonic ,
- diabolic ,
- diabolical ,
- fiendish ,
- hellish ,
- infernal ,
- satanic ,
- unholy
2. Cực kỳ xấu xa hoặc tàn nhẫn
- Biểu hiện của sự tàn ác hoặc phù hợp với địa ngục
- "Một cái gì đó quỷ dữ trong anh ta - một cái gì đó có thể tàn nhẫn"
- "Cháy sáng lên một cảnh tiểu đường"
- "Phù thủy độc ác dưới ảnh hưởng của quỷ"
- "Một kẻ đê tiện quái dị"
- "Tra tấn địa ngục"
- "Công cụ vô sinh của chiến tranh"
- "Tàn ác satan"
- "Nỗi nhăn mặt"
- từ đồng nghĩa:
- quỷ ,
- bệnh nhân tiểu đường ,
- ma quỷ ,
- quái gở ,
- địa ngục ,
- vô sinh ,
- satan ,
- không linh thiêng
3. Having committed unrighteous acts
- "A sinful person"
- synonym:
- sinful ,
- unholy ,
- wicked
3. Có hành vi bất chính
- "Một người tội lỗi"
- từ đồng nghĩa:
- tội lỗi ,
- không linh thiêng ,
- độc ác
Examples of using
Begone, wretched spawn of Hell's unholy bowels!
Bắt đầu, sinh sản khốn khổ của ruột địa ngục!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English