Translation meaning & definition of the word "unharmed" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không hề hấn gì" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unharmed
[Không hề hấn gì]/ənhɑrmd/
adjective
1. Not injured
- synonym:
- unharmed ,
- unhurt ,
- unscathed ,
- whole
1. Không bị thương
- từ đồng nghĩa:
- không hề hấn gì ,
- không bị thương ,
- vô tư ,
- toàn bộ
Examples of using
They're unharmed.
Họ không hề hấn gì.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English