Translation meaning & definition of the word "unhappiness" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bất hạnh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unhappiness
[Bất hạnh]/ənhæpinɪs/
noun
1. Emotions experienced when not in a state of well-being
- synonym:
- sadness ,
- unhappiness
1. Cảm xúc trải qua khi không ở trong trạng thái hạnh phúc
- từ đồng nghĩa:
- nỗi buồn ,
- bất hạnh
2. State characterized by emotions ranging from mild discontentment to deep grief
- synonym:
- unhappiness
2. Trạng thái đặc trưng bởi cảm xúc khác nhau, từ bất mãn nhẹ đến đau buồn sâu sắc
- từ đồng nghĩa:
- bất hạnh
Examples of using
One who knows no love knows no unhappiness.
Một người biết không có tình yêu biết không có bất hạnh.
War necessarily causes unhappiness.
Chiến tranh nhất thiết gây ra bất hạnh.
Her unhappiness turned to bliss when she heard his voice.
Nỗi bất hạnh của cô chuyển sang hạnh phúc khi nghe giọng nói của anh.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English