Translation meaning & definition of the word "unfortunately" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không may" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unfortunately
[Thật không may]/ənfɔrʧənətli/
adverb
1. By bad luck
- "Unfortunately it rained all day"
- "Alas, i cannot stay"
- synonym:
- unfortunately ,
- unluckily ,
- regrettably ,
- alas
1. Bởi xui xẻo
- "Không may trời mưa cả ngày"
- "Than ôi, tôi không thể ở lại"
- từ đồng nghĩa:
- không may ,
- không may mắn ,
- đáng tiếc ,
- than ôi
Examples of using
I believe you, but unfortunately Tom doesn't.
Tôi tin bạn, nhưng tiếc là Tom thì không.
But unfortunately, this will not happen very soon.
Nhưng thật không may, điều này sẽ không xảy ra rất sớm.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English