Translation meaning & definition of the word "unflattering" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không tâng bốc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unflattering
[Không tâng bốc]/ənflætərɪŋ/
adjective
1. Showing or representing unfavorably
- "An unflattering portrait"
- "An uncomplimentary dress"
- synonym:
- unflattering ,
- uncomplimentary
1. Hiển thị hoặc đại diện không thuận lợi
- "Một bức chân dung không tâng bốc"
- "Một chiếc váy không phù hợp"
- từ đồng nghĩa:
- không tâng bốc ,
- không trung thành
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English