Translation meaning & definition of the word "unfettered" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không bị cản trở" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unfettered
[Không bị cản trở]/ənfɛtərd/
adjective
1. Not bound by shackles and chains
- synonym:
- unchained ,
- unfettered ,
- unshackled ,
- untied
1. Không bị ràng buộc bởi xiềng xích và dây chuyền
- từ đồng nghĩa:
- không bị cản trở ,
- không bị xáo trộn ,
- cởi trói
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English