Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "unfaithful" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không chung thủy" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Unfaithful

[Không chung thủy]
/ənfeθfəl/

adjective

1. Not true to duty or obligation or promises

  • "An unfaithful lover"
    synonym:
  • unfaithful

1. Không đúng với nghĩa vụ hoặc nghĩa vụ hoặc lời hứa

  • "Một người yêu không chung thủy"
    từ đồng nghĩa:
  • không chung thủy

2. Having sexual relations with someone other than your husband or wife, or your boyfriend or girlfriend

  • "Her husband was unfaithful"
    synonym:
  • unfaithful

2. Có quan hệ tình dục với người khác ngoài chồng hoặc vợ, hoặc bạn trai hoặc bạn gái của bạn

  • "Chồng cô ấy không chung thủy"
    từ đồng nghĩa:
  • không chung thủy

3. Having the character of, or characteristic of, a traitor

  • "The faithless benedict arnold"
  • "A lying traitorous insurrectionist"
    synonym:
  • faithless
  • ,
  • traitorous
  • ,
  • unfaithful
  • ,
  • treasonable
  • ,
  • treasonous

3. Có đặc điểm của, hoặc đặc trưng của một kẻ phản bội

  • "Benedict arnold vô tín"
  • "Một kẻ nổi dậy phản bội dối trá"
    từ đồng nghĩa:
  • vô tín
  • ,
  • phản bội
  • ,
  • không chung thủy
  • ,
  • phản quốc

4. Not trustworthy

  • "An unfaithful reproduction"
    synonym:
  • unfaithful

4. Không đáng tin

  • "Một sự sinh sản không chung thủy"
    từ đồng nghĩa:
  • không chung thủy

Examples of using

Tom is unfaithful.
Tom không chung thủy.