Translation meaning & definition of the word "unexplained" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không giải thích được" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unexplained
[Không giải thích được]/ənɪksplend/
adjective
1. Not explained
- "Accomplished by some unexplained process"
- synonym:
- unexplained
1. Không giải thích
- "Hoàn thành bởi một số quy trình không giải thích được"
- từ đồng nghĩa:
- không giải thích được
2. Having the reason or cause not made clear
- "An unexplained error"
- synonym:
- unexplained
2. Có lý do hoặc nguyên nhân không được làm rõ
- "Một lỗi không giải thích được"
- từ đồng nghĩa:
- không giải thích được
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English