Translation meaning & definition of the word "unequal" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không bình đẳng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unequal
[Không bằng nhau]/ənikwəl/
adjective
1. Poorly balanced or matched in quantity or value or measure
- synonym:
- unequal
1. Cân bằng kém hoặc phù hợp về số lượng hoặc giá trị hoặc số đo
- từ đồng nghĩa:
- không đồng đều
2. Lacking the requisite qualities or resources to meet a task
- "Inadequate training"
- "The staff was inadequate"
- "She was unequal to the task"
- synonym:
- inadequate ,
- unequal
2. Thiếu các phẩm chất hoặc tài nguyên cần thiết để đáp ứng một nhiệm vụ
- "Đào tạo không đầy đủ"
- "Nhân viên không đầy đủ"
- "Cô ấy không đồng đều với nhiệm vụ"
- từ đồng nghĩa:
- không đầy đủ ,
- không đồng đều
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English