Translation meaning & definition of the word "unease" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "unease" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unease
[Không thoải mái]/əniz/
noun
1. Physical discomfort (as mild sickness or depression)
- synonym:
- malaise ,
- unease ,
- uneasiness
1. Khó chịu về thể chất (như bệnh nhẹ hoặc trầm cảm)
- từ đồng nghĩa:
- bất ổn ,
- không hài lòng ,
- khó chịu
2. The trait of seeming ill at ease
- synonym:
- disquiet ,
- unease ,
- uneasiness
2. Đặc điểm của việc có vẻ không thoải mái
- từ đồng nghĩa:
- không hài lòng ,
- khó chịu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English