Translation meaning & definition of the word "undoing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hoàn tác" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Undoing
[Hoàn tác]/ənduɪŋ/
noun
1. An act that makes a previous act of no effect (as if not done)
- synonym:
- undoing
1. Một hành động làm cho một hành động trước đó không có hiệu lực (như thể không được thực hiện)
- từ đồng nghĩa:
- hoàn tác
2. Loosening the ties that fasten something
- "The tying of bow ties is an art
- The untying is easy"
- synonym:
- untying ,
- undoing ,
- unfastening
2. Nới lỏng các mối quan hệ buộc chặt một cái gì đó
- "Buộc thắt nơ là một nghệ thuật
- Việc tháo gỡ là dễ dàng"
- từ đồng nghĩa:
- cởi trói ,
- hoàn tác ,
- tháo gỡ
Examples of using
It was his undoing.
Đó là sự hoàn tác của anh ấy.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English