Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "undocumented" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không có giấy tờ" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Undocumented

[Không có giấy tờ]
/əndɑkjəmɛntɪd/

adjective

1. Lacking necessary documents (as for e.g. permission to live or work in a country)

  • "Undocumented aliens"
  • "Undocumented tax deductions"
    synonym:
  • undocumented

1. Thiếu các tài liệu cần thiết (ví dụ: cho phép sống hoặc làm việc tại một quốc gia)

  • "Người ngoài hành tinh không có giấy tờ"
  • "Khấu trừ thuế không có giấy tờ"
    từ đồng nghĩa:
  • không có giấy tờ

Examples of using

It’s not a bug, it’s an undocumented feature.
Nó không phải là một lỗi, nó là một tính năng không có giấy tờ.
It’s not a bug, it’s an undocumented feature.
Nó không phải là một lỗi, nó là một tính năng không có giấy tờ.
It’s not a bug, it’s an undocumented feature.
Nó không phải là một lỗi, nó là một tính năng không có giấy tờ.