Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "undiscovered" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chưa được khám phá" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Undiscovered

[Chưa được khám phá]
/əndɪskəvərd/

adjective

1. Not discovered

  • "With earth-based telescopes many stars remain undiscovered"
    synonym:
  • undiscovered

1. Không được phát hiện

  • "Với kính viễn vọng trên trái đất, nhiều ngôi sao vẫn chưa được khám phá"
    từ đồng nghĩa:
  • chưa được khám phá

2. Not yet discovered

  • "Undiscovered islands"
    synonym:
  • undiscovered
  • ,
  • unexplored

2. Chưa được khám phá

  • "Những hòn đảo chưa được khám phá"
    từ đồng nghĩa:
  • chưa được khám phá