Translation meaning & definition of the word "undetectable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không thể phát hiện" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Undetectable
[Không thể phát hiện]/əndɪtɛktəbəl/
adjective
1. Not easily seen
- synonym:
- undetectable
1. Không dễ thấy
- từ đồng nghĩa:
- không thể phát hiện
2. Barely able to be perceived
- "The transition was almost indiscernible"
- "An almost insensible change"
- synonym:
- indiscernible ,
- insensible ,
- undetectable
2. Hầu như không thể nhận thức được
- "Quá trình chuyển đổi gần như không thể nhận ra"
- "Một sự thay đổi gần như vô nghĩa"
- từ đồng nghĩa:
- không thể nhận ra ,
- vô cảm ,
- không thể phát hiện
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English