Translation meaning & definition of the word "undertake" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đảm nhận" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Undertake
[Cam kết]/əndərtek/
verb
1. Enter upon an activity or enterprise
- synonym:
- undertake ,
- set about ,
- attempt
1. Tham gia vào một hoạt động hoặc doanh nghiệp
- từ đồng nghĩa:
- đảm nhận ,
- thiết lập về ,
- cố gắng
2. Accept as a challenge
- "I'll tackle this difficult task"
- synonym:
- undertake ,
- tackle ,
- take on
2. Chấp nhận như một thử thách
- "Tôi sẽ giải quyết nhiệm vụ khó khăn này"
- từ đồng nghĩa:
- đảm nhận ,
- giải quyết
3. Promise to do or accomplish
- "Guarantee to free the prisoners"
- synonym:
- undertake ,
- guarantee
3. Hứa sẽ làm hoặc hoàn thành
- "Đảm bảo giải thoát tù nhân"
- từ đồng nghĩa:
- đảm nhận ,
- bảo lãnh
4. Enter into a contractual arrangement
- synonym:
- contract ,
- undertake
4. Tham gia vào một thỏa thuận hợp đồng
- từ đồng nghĩa:
- hợp đồng ,
- đảm nhận
5. Accept as a charge
- synonym:
- undertake ,
- take in charge
5. Chấp nhận như một khoản phí
- từ đồng nghĩa:
- đảm nhận ,
- chịu trách nhiệm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English