Translation meaning & definition of the word "undermine" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa từ undermine sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Undermine
[Phá hoại]/əndərmaɪn/
verb
1. Destroy property or hinder normal operations
- "The resistance sabotaged railroad operations during the war"
- synonym:
- sabotage ,
- undermine ,
- countermine ,
- counteract ,
- subvert ,
- weaken
1. Phá hủy tài sản hoặc cản trở hoạt động bình thường
- "Quân kháng chiến đã phá hoại các hoạt động đường sắt trong chiến tranh"
- từ đồng nghĩa:
- phá hoại ,
- phản đối ,
- lật đ ,
- suy yếu
2. Hollow out as if making a cave or opening
- "The river was caving the banks"
- synonym:
- cave ,
- undermine
2. Rỗng ra như làm hang động hoặc mở ra
- "Con sông đang thám hiểm bờ sông"
- từ đồng nghĩa:
- hang động ,
- phá hoại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English