Translation meaning & definition of the word "underage" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dưới tuổi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Underage
[Chưa đủ tuổi]/əndərɪʤ/
adjective
1. Not of legal age
- "Minor children"
- synonym:
- minor ,
- nonaged ,
- underage
1. Không đủ tuổi hợp pháp
- "Trẻ vị thành niên"
- từ đồng nghĩa:
- trẻ vị thành niên ,
- không được bảo vệ ,
- chưa đủ tuổi
2. Dependent by virtue of youth
- synonym:
- underage
2. Phụ thuộc vào đức hạnh của tuổi trẻ
- từ đồng nghĩa:
- chưa đủ tuổi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English