Translation meaning & definition of the word "undefeated" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không an toàn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Undefeated
[Bất khả chiến bại]/əndɪfitɪd/
adjective
1. Victorious
- "Undefeated in battle"
- "An undefeated team"
- synonym:
- undefeated
1. Chiến thắng
- "Không được đánh bại trong trận chiến"
- "Một đội bất bại"
- từ đồng nghĩa:
- bất bại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English