Translation meaning & definition of the word "undeclared" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không được khai báo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Undeclared
[Không được công bố]/əndɪklɛrd/
adjective
1. Not announced or openly acknowledged
- "Fighting an undeclared war"
- synonym:
- undeclared
1. Không công bố hoặc công khai thừa nhận
- "Chiến đấu với một cuộc chiến không được công bố"
- từ đồng nghĩa:
- không được công bố
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English