Translation meaning & definition of the word "undecided" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chưa quyết định" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Undecided
[Chưa quyết định]/əndɪsaɪdɪd/
adjective
1. Not brought to a conclusion
- Subject to further thought
- "An open question"
- "Our position on this bill is still undecided"
- "Our lawsuit is still undetermined"
- synonym:
- open ,
- undecided ,
- undetermined ,
- unresolved
1. Không đưa ra kết luận
- Phải suy nghĩ thêm
- "Một câu hỏi mở"
- "Vị trí của chúng tôi trong dự luật này vẫn chưa được quyết định"
- "Vụ kiện của chúng tôi vẫn chưa được xác định"
- từ đồng nghĩa:
- mở ,
- chưa quyết định ,
- không xác định ,
- chưa được giải quyết
2. Characterized by indecision
- "Some who had been on the fence came out in favor of the plan"
- "Too many voters still declare they are undecided"
- synonym:
- on the fence(p) ,
- undecided
2. Đặc trưng bởi sự thiếu quyết đoán
- "Một số người đã ở trên hàng rào đã ủng hộ kế hoạch này"
- "Quá nhiều cử tri vẫn tuyên bố họ chưa quyết định"
- từ đồng nghĩa:
- trên hàng rào (p) ,
- chưa quyết định
3. Not yet having made a commitment
- "Undecided voters"
- synonym:
- undecided
3. Chưa cam kết
- "Cử tri chưa quyết định"
- từ đồng nghĩa:
- chưa quyết định
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English