Translation meaning & definition of the word "undaunted" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không được khuyến khích" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Undaunted
[Không nản lòng]/əndɔntɪd/
adjective
1. Unshaken in purpose
- "Wholly undismayed by the commercial failure of the three movies he had made"
- synonym:
- undaunted ,
- undismayed ,
- unshaken
1. Không bị lung lay trong mục đích
- "Hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi thất bại thương mại của ba bộ phim anh ấy đã làm"
- từ đồng nghĩa:
- không nản lòng ,
- không bị ảnh hưởng ,
- không lay chuyển
2. Resolutely courageous
- "Undaunted in the face of death"
- synonym:
- undaunted
2. Kiên quyết can đảm
- "Không nản lòng khi đối mặt với cái chết"
- từ đồng nghĩa:
- không nản lòng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English