Translation meaning & definition of the word "undamaged" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không bị hư hại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Undamaged
[Không bị hư hại]/əndæməʤd/
adjective
1. Not harmed or spoiled
- Sound
- synonym:
- undamaged
1. Không bị tổn hại hoặc hư hỏng
- Âm thanh
- từ đồng nghĩa:
- không bị hư hại
Examples of using
The goods arrived undamaged.
Hàng hóa đến không bị hư hại.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English