Translation meaning & definition of the word "uncover" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khám phá" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Uncover
[Khám phá]/ənkəvər/
verb
1. Make visible
- "Summer brings out bright clothes"
- "He brings out the best in her"
- synonym:
- uncover ,
- bring out ,
- unveil ,
- reveal
1. Nhìn thấy
- "Mùa hè mang đến những bộ quần áo sáng màu"
- "Anh ấy mang đến những điều tốt nhất ở cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- khám phá ,
- mang ra ,
- hé lộ ,
- tiết lộ
2. Remove all or part of one's clothes to show one's body
- "Uncover your belly"
- "The man exposed himself in the subway"
- synonym:
- uncover ,
- expose
2. Loại bỏ tất cả hoặc một phần quần áo của một người để hiển thị cơ thể của một người
- "Khám phá bụng của bạn"
- "Người đàn ông phơi mình trong tàu điện ngầm"
- từ đồng nghĩa:
- khám phá ,
- tiếp xúc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English