Translation meaning & definition of the word "unconvincing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không thuyết phục" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unconvincing
[Không thuyết phục]/ənkənvɪnsɪŋ/
adjective
1. Not convincing
- "Unconvincing argument"
- "As unconvincing as a forced smile"
- synonym:
- unconvincing ,
- flimsy
1. Không thuyết phục
- "Lập luận không thuyết phục"
- "Không thuyết phục như một nụ cười gượng ép"
- từ đồng nghĩa:
- thiếu thuyết phục ,
- mỏng manh
2. Having a probability too low to inspire belief
- synonym:
- improbable ,
- unbelievable ,
- unconvincing ,
- unlikely
2. Có xác suất quá thấp để truyền cảm hứng cho niềm tin
- từ đồng nghĩa:
- không thể ,
- không thể tin được ,
- thiếu thuyết phục
Examples of using
His explanation is unconvincing.
Lời giải thích của anh ấy là không thuyết phục.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English