Translation meaning & definition of the word "unconverted" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không chuyển đổi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unconverted
[Không chuyển đổi]/ənkənvərtɪd/
adjective
1. Not converted
- synonym:
- unconverted ,
- unpersuaded
1. Không chuyển đổi
- từ đồng nghĩa:
- không bị đảo ngược ,
- không bị cản trở
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English