Translation meaning & definition of the word "uncontrollable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không kiểm soát được" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Uncontrollable
[Không kiểm soát được]/ənkəntroʊləbəl/
adjective
1. Difficult to solve or alleviate
- "Uncontrollable pain"
- synonym:
- uncontrollable ,
- unmanageable
1. Khó giải quyết hoặc giảm bớt
- "Đau không kiểm soát được"
- từ đồng nghĩa:
- không kiểm soát được ,
- không thể quản lý
2. Of persons
- "The little boy's parents think he is spirited, but his teacher finds him unruly"
- synonym:
- indocile ,
- uncontrollable ,
- ungovernable ,
- unruly
2. Của người
- "Cha mẹ của cậu bé nghĩ rằng anh ta có tinh thần, nhưng giáo viên của anh ta thấy anh ta ngang bướng"
- từ đồng nghĩa:
- vô tư ,
- không kiểm soát được ,
- không thể kiểm soát ,
- ngang bướng
3. Incapable of being controlled or managed
- "Uncontrollable children"
- "An uncorrectable habit"
- synonym:
- uncontrollable ,
- uncorrectable ,
- unmanageable
3. Không có khả năng bị kiểm soát hoặc quản lý
- "Trẻ em không kiểm soát được"
- "Một thói quen không thể sửa chữa"
- từ đồng nghĩa:
- không kiểm soát được ,
- không thể sửa chữa ,
- không thể quản lý
4. Impossible to repress or control
- "An irrepressible chatterbox"
- "Uncontrollable laughter"
- synonym:
- irrepressible ,
- uncontrollable
4. Không thể kìm nén hoặc kiểm soát
- "Một chatterbox không thể thay thế"
- "Tiếng cười không thể kiểm soát"
- từ đồng nghĩa:
- không thể thay thế ,
- không kiểm soát được
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English