Translation meaning & definition of the word "unconsciously" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vô thức" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unconsciously
[Vô thức]/ənkɑnʃəsli/
adverb
1. Without awareness
- "She jumped up unconsciously when he entered the room"
- synonym:
- unconsciously
1. Không có nhận thức
- "Cô nhảy lên một cách vô thức khi anh bước vào phòng"
- từ đồng nghĩa:
- vô thức
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English