Translation meaning & definition of the word "unconnected" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không kết nối" với tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unconnected
[Không kết nối]/ənkənɛktɪd/
adjective
1. Not joined or linked together
- synonym:
- unconnected
1. Không tham gia hoặc liên kết với nhau
- từ đồng nghĩa:
- không kết nối
2. Not connected by birth or family
- synonym:
- unconnected
2. Không kết nối bởi sinh hoặc gia đình
- từ đồng nghĩa:
- không kết nối
3. Lacking orderly continuity
- "A confused set of instructions"
- "A confused dream about the end of the world"
- "Disconnected fragments of a story"
- "Scattered thoughts"
- synonym:
- confused ,
- disconnected ,
- disjointed ,
- disordered ,
- garbled ,
- illogical ,
- scattered ,
- unconnected
3. Thiếu sự liên tục có trật tự
- "Một bộ hướng dẫn lẫn lộn"
- "Một giấc mơ bối rối về ngày tận thế"
- "Những mảnh vỡ của một câu chuyện"
- "Những suy nghĩ rải rác"
- từ đồng nghĩa:
- bối rối ,
- ngắt kết nối ,
- rời rạc ,
- rối loạn ,
- bị cắt xén ,
- phi logic ,
- rải rác ,
- không kết nối
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English