Translation meaning & definition of the word "unconditionally" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vô điều kiện" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unconditionally
[Vô điều kiện]/ənkəndɪʃənəli/
adverb
1. Not subject to a condition
- "He accepted the offer unconditionally"
- synonym:
- unconditionally
1. Không phải chịu một điều kiện
- "Anh ấy chấp nhận lời đề nghị vô điều kiện"
- từ đồng nghĩa:
- vô điều kiện
2. In an unqualified manner
- "He flatly denied the charges"
- synonym:
- flatly ,
- categorically ,
- unconditionally
2. Một cách không đủ tiêu chuẩn
- "Anh ta thẳng thừng từ chối các cáo buộc"
- từ đồng nghĩa:
- thẳng thừng ,
- phân loại ,
- vô điều kiện
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English