Translation meaning & definition of the word "uncle" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chú" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Uncle
[Bác]/əŋkəl/
noun
1. The brother of your father or mother
- The husband of your aunt
- synonym:
- uncle
1. Anh trai của cha hoặc mẹ của bạn
- Chồng của dì
- từ đồng nghĩa:
- chú
2. A source of help and advice and encouragement
- "He played uncle to lonely students"
- synonym:
- uncle
2. Một nguồn giúp đỡ và tư vấn và khuyến khích
- "Anh đóng vai chú cho học sinh cô đơn"
- từ đồng nghĩa:
- chú
Examples of using
Bob's your uncle.
Bob là chú của bạn.
She visited her uncle and aunt.
Cô đến thăm chú và dì.
I'm going to be an uncle.
Tôi sẽ trở thành một người chú.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English