Translation meaning & definition of the word "unclaimed" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không được yêu cầu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unclaimed
[Không được yêu cầu]/ənklemd/
adjective
1. Not claimed or called for by an owner or assignee
- "Unclaimed luggage"
- synonym:
- unclaimed
1. Không được yêu cầu hoặc gọi bởi chủ sở hữu hoặc người được chuyển nhượng
- "Hành lý không có người nhận"
- từ đồng nghĩa:
- không được yêu cầu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English