Translation meaning & definition of the word "uncharted" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chưa hoàn thành" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Uncharted
[Chưa được khám phá]/ənʧɑrtɪd/
adjective
1. (of unknown regions) not yet surveyed or investigated
- "Uncharted seas"
- synonym:
- chartless ,
- uncharted ,
- unmapped
1. (của các khu vực chưa biết) chưa được khảo sát hoặc điều tra
- "Biển chưa cắt"
- từ đồng nghĩa:
- không biểu đồ ,
- chưa được khám phá ,
- chưa lập bản đồ
Examples of using
This territory is uncharted.
Lãnh thổ này là chưa được khám phá.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English