Translation meaning & definition of the word "unchanging" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không thay đổi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unchanging
[Không thay đổi]/ənʧenʤɪŋ/
adjective
1. Conforming to the same principles or course of action over time
- synonym:
- unchanging
1. Tuân thủ các nguyên tắc hoặc quá trình hành động tương tự theo thời gian
- từ đồng nghĩa:
- không thay đổi
2. Showing little if any change
- "A static population"
- synonym:
- static ,
- stable ,
- unchanging
2. Hiển thị ít nếu có thay đổi
- "Một dân số tĩnh"
- từ đồng nghĩa:
- tĩnh ,
- ổn định ,
- không thay đổi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English