Translation meaning & definition of the word "unchallenged" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không bị cản trở" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unchallenged
[Không bị cản trở]/ənʧælɪnʤd/
adjective
1. Generally agreed upon
- Not subject to dispute
- "The undisputed fact"
- synonym:
- undisputed ,
- unchallenged ,
- unquestioned
1. Thường đồng ý
- Không tranh chấp
- "Sự thật không thể chối cãi"
- từ đồng nghĩa:
- không thể tranh cãi ,
- không bị cản trở ,
- không nghi ngờ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English