Translation meaning & definition of the word "unbuttoned" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa từ unbuttoned sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unbuttoned
[Không cài nút]/ənbətənd/
adjective
1. Not buttoned
- "The wind picked up the hem of her unbuttoned coat"
- synonym:
- unbuttoned ,
- unfastened
1. Không button
- "Gió cuốn vạt áo khoác không cài cúc của cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- không cài nút ,
- tháo
2. Not under constraint in action or expression
- "This unbuttoned and disrespectful age"- curtis bok
- "Unlaced behavior in the neighborhood pub"
- synonym:
- unbuttoned ,
- unlaced
2. Không bị ràng buộc trong hành động hoặc biểu hiện
- "Tuổi không cài cúc và thiếu tôn trọng này"- curtis bok
- "Hành vi không khoan nhượng trong quán rượu lân cận"
- từ đồng nghĩa:
- không cài nút ,
- không dây buộc
Examples of using
She unbuttoned her shirt.
Cô cởi cúc áo sơ mi của mình.
He unbuttoned his shirt.
Anh cởi cúc áo.
Tom unbuttoned his shirt.
Tom cởi cúc áo sơ mi của mình.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English