Translation meaning & definition of the word "unbridled" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không được kiểm soát" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unbridled
[Không kiểm soát]/ənbraɪdəld/
adjective
1. Not restrained or controlled
- "Unbridled rage"
- "An unchecked temper"
- "Ungoverned rage"
- synonym:
- unbridled ,
- unchecked ,
- uncurbed ,
- ungoverned
1. Không bị hạn chế hoặc kiểm soát
- "Cơn thịnh nộ không kiềm chế"
- "Một tính khí không được kiểm soát"
- "Cơn thịnh nộ"
- từ đồng nghĩa:
- không kiểm soát ,
- không được kiểm tra ,
- không bị xáo trộn ,
- không được kiểm soát
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English