Translation meaning & definition of the word "unbreakable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không thể phá vỡ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unbreakable
[Không thể phá vỡ]/ənbrekəbəl/
adjective
1. Impossible to break especially under ordinary usage
- "Unbreakable plastic dinnerwear"
- synonym:
- unbreakable
1. Không thể phá vỡ đặc biệt là theo cách sử dụng thông thường
- "Đồ ăn bằng nhựa không thể phá vỡ"
- từ đồng nghĩa:
- không thể phá vỡ
Examples of using
There is an unbreakable link between language and culture.
Có một liên kết không thể phá vỡ giữa ngôn ngữ và văn hóa.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English